Tấm Màng HDPE Thiết Kế Hiện Đại Dùng Cho Hệ Thống Xử Lý Nước Trang Trại Cá Nuôi Trồng Thuỷ Sản Polyetylen Làm Từ Vật Liệu Cho Ao Nuôi
Geomembrane được làm từ nhựa polyetylen mật độ cao và tỷ lệ than đen chống oxy hóa, chống lão hóa và chống tia cực tím, sử dụng công nghệ thổi đồngextrusion ba lớp. Các bề mặt ở cả hai bên đều nhẵn hoặc sần.
- Tổng quan
- Sản phẩm được đề xuất

LOẠI |
Màng địa kỹ thuật/lớp lót ao |
Bảo hành |
Hơn 5 năm |
Dịch vụ sau bán hàng |
Hỗ trợ kỹ thuật trực tuyến |
Ứng dụng |
Bãi chôn lấp, Đường hầm, Tàu điện ngầm, Ao cá, Ao tôm, Rào chắn tre/cây, Bờ, Đập, Hồ bơi, v.v. |
Nơi sản xuất |
Sơn Đông, Trung Quốc |
Màu sắc |
Đen, Xanh lá, Xanh lam, Trắng, Vàng |
Độ dày |
0,5/ 0,75 /1,0/1,5 /2,0/2,5/3,0mm |
Chiều dài cuộn |
50/100/210m hoặc tùy chỉnh |








Các thông số kỹ thuật | Phương pháp thử nghiệm ASTM | GMS0.5 | GMS0.75 | GMS1.0 | GMS1.25 | GMS1.5 | GMS2.0 | GMS2.5 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Độ dày | D5199 | 0,50mm | 0,75mm | 1,00mm | 1,25mm | 1,50mm | 2,00mm | 2,50mm |
Độ dày (≥) | D1505 | 0.94g/cc | 0.94g/cc | 0.94g/cc | 0.94g/cc | 0.94g/cc | 0.94g/cc | 0.94g/cc |
Thuộc tính chịu kéo (Mỗi hướng)(≥) 1.lực chịu dãn 2.lực chịu đứt 3. độ dãn dài 4. độ dãn dài khi đứt |
D6693 Loại IV | 8kn/m 14kn/m 12% 700% | 11kn/m 20kn/m 12% 700% | 15kn/m 27kn/m 12% 700% | 18kn/m 33kn/m 12% 700% | 22kn/m 40kn/m 12% 700% | 29kn/m 53kn/m 12% 700% | 37kn/m 67kn/m 12% 700% |
Khả năng chống rách(≥) | D1004 | 64N | 93N | 125N | 156N | 187N | 249N | 311N |
Khả năng chống thủng (≥) | D4833 | 160N | 240N | 320N | 400N | 480N | 640N | 800N |
Khả năng kháng nứt do ứng suất(≥) | D5397 | 300 giờ. | 300 giờ. | 300 giờ. | 300 giờ. | 300 giờ. | 300 giờ. | 300 giờ. |
Nội dung than chì(≥) | D1603 | 2,0-3,0% | 2,0-3,0% | 2,0-3,0% | 2,0-3,0% | 2,0-3,0% | 2,0-3,0% | 2,0-3,0% |
Phân tán Carbon Black(≥) | D5596 | Lưu ý: | Lưu ý: | Lưu ý: | Lưu ý: | Lưu ý: | Lưu ý: | Lưu ý: |
Thời gian cảm ứng oxy hóa(OIT)(≥) (a)OIT tiêu chuẩn(≥) (b)Áp suất cao Oit |
D3899 D5885 |
100 phút. 400 phút | 100 phút. 400 phút | 100 phút. 400 phút | 100 phút. 400 phút | 100 phút. 400 phút | 100 phút. 400 phút | 100 phút. 400 phút |




Thời gian giao hàng: Trong vòng 10-15 ngày sau khi nhận được khoản thanh toán đặt cọc
Khả năng sản xuất: Hai container 40ft mỗi tuần





